Laptop Dell Latitude 5450 ( L5450-125U-16512U ) | Đen | Intel core Ultra 5 125U | RAM 16GB | 512GB SSD | 14 inch FHD | Intel Graphics | 3 Cell | Ubuntu | 1Yr
1 /
Laptop Dell Latitude 5450 ( L5450-125U-16512U ) | Đen | Intel core Ultra 5 125U | RAM 16GB | 512GB SSD | 14 inch FHD | Intel Graphics | 3 Cell | Ubuntu | 1Yr
Thương hiệu: Dell
Màu sắc: Đen
Dòng CPU: Core Ultra 5
Dung lượng RAM: 16GB
Kích thước màn hình: 14 inch
Đăng ký thông tin nhận quà to

Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký

Laptop Dell Latitude 5450 ( L5450-125U-16512U ) | Đen | Intel core Ultra 5 125U | RAM 16GB | 512GB SSD | 14 inch FHD | Intel Graphics | 3 Cell | Ubuntu | 1Yr

Mã sản phẩm: 319001

0.0 Xem đánh giá

Sản phẩm liên quan:

Giá niêm yết: 29.862.000 ₫ đ

25.990.000 ₫ -12 %

Đặt trước

(Chúng tôi sẽ gọi điện phục vụ quý khách trong 2h)

Khuyến mãi

- Túi/ Balo + Chuột quang không dây + Bàn di chuột BEN cao cấp

- Giao hàng miễn phí (Khu vực nội thành Hà Nội)

Ưu đãi hấp dẫn:  

Giảm ngay 30% Dock chuyển đổi Dell DA305 khi mua kèm cùng Laptop 

Chính sách bán hàng

- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường

Chính sách giao hàng

- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.

Laptop Dell Latitude 7450 | Intel Core Ultra 5 135U | Ram 16GB | 512GB SSD | Intel Graphics | 14 inch FHD+ | 3 Cell | Ubuntu Linux 22.04 | 3Yrs
Laptop Dell Latitude 5340 ( 71021490 ) | Intel Core i5 - 1335U | RAM 8GB | 256GB SSD | Intel Iris Xe Graphics | 13.3 inch FHD | Ubuntu | 1Yr
Laptop Dell Latitude 5540 ( 71018094) | Xám | Intel core I5-1345U | Ram 8GB | 256GB SSD | Intel Iris Xe Graphics eligible | 15.6 inch FHD | Ubuntu | 3Yrs
Laptop Dell Latitude 7340 XCTO ( 42LT734002 ) | Xám | Intel Core i7-1355U | RAM 16GB | SSD 256GB | Intel Iris Xe | 13.3 inch FHD+ | Ubuntu Linux | 3 Yrs
Laptop Dell Latitude 3440 ( L34401235U08512G ) | Grey | Intel Core i5 1235U | Ram 8GB | 512GB SSD | Intel Graphics | 14 inch FHD | 3 Cell | Ubuntu | 1Yr
Laptop Dell Latitude 7450 | Intel Core Ultra 7 165U | Ram 32GB | 512GB SSD | Intel Graphics | 14 inch FHD+ | 3 Cell | Ubuntu Linux 22.04 | 3Yrs
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7020 SFF | Intel Core i5 - 14500 | RAM 16GB | 512GB SSD | Intel Graphics | K & M | WL BT | Ubuntu Linux 22.04 | 3Yrs
Màn hình máy tính Dell S2725HS | 27 inch FHD | IPS | 100Hz | 5 ms | HDMI | 3Yrs
Màn hình máy tính Dell SE2225H | 21.45 inch FHD | VA | 75Hz | 5 ms | HDMI + VGA | 3Yrs
Màn hình máy tính Dell SE2725H | 27 inch FHD | VA | 75Hz | 5 ms | HDMI + VGA | 3Yrs
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7010SFF | Intel Core i5-12500 | RAM 8GB | 512GB SSD | Intel UHD Graphics | K&M | Ubuntu | Win11 Home | 1Yr
Máy trạm Dell Precision 5860 Tower ( T5860W3242316512G ) | Intel Xeon W3-2423 | RAM 16GB | 512GB SSD + 1TB HDD | NVIDIA Quadro T400 4GB GDDR6 | K & M | DVDRW | Win 11 Pro | 3Yrs
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7020SFF | Intel Core i5-14500 | RAM 8GB | 256GB SSD | Intel Graphics | K&M | Ubuntu Linux 22.04 | 3Yrs
Laptop Dell Latitude 3340 | Intel Core i5-1335U | RAM 8GB | 256GB SSD | Intel Iris Xe Graphics | 13.3 inch FHD | 3 Cell | Ubuntu Linux 22.04 | 3Yrs
Máy tính trạm Dell Precision 3680 Tower ( T3680-14700K-16256U ) | Intel Core i7 - 14700K | RAM 16GB | SSD 256GB | SSD 1TB | NIVIDIA T400 4GB | K & M | 1000W | Linux | 3 Yrs
Máy tính để bàn Dell Optiplex 7020 SFF ( S7020-14500-16512W ) | Intel Core i5 - 14500 | RAM 16GB | 512GB SSD | Intel Graphics | K & M | Win 11 | 1Yr

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất Dell
Model Latitude 5450
Part number L5450-125U-16512U
Bảo hành 12 tháng
Bộ vi xử lý Intel Core Ultra 5 125U (12MB, Up to 4.3GHz)
RAM (2x8) 16G DDR5 5600MT/s
Ổ cứng 512 GB, M.2 2230, QLC, Gen 4 PCIe NVMe, SSD
VGA Integrated Intel® graphics
Màn hình

14.0", FHD 1920x1080, 60Hz, IPS, Non-Touch, AG, 250 nit, 45% NTSC, FHD Cam

Cổng giao tiếp 2 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery
1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare
1 USB 3.2 Gen 1 port
1 HDMI 2.1 port
1 universal audio port
1 RJ45 Ethernet port
Kết nối mạng Intel® Wi-Fi 6E (6 where 6E unavailable) AX211, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® 5.3 wireless card
Kích thước Height (rear): 0.83 in. (21.04 mm)
Height (front): 0.75 in. (19.06 mm)
Width: 12.65 in. (321.35 mm)
Depth: 8.35 in. (212 mm)
Cân nặng 3.09 lb (1.40 kg)
Pin 3-cell, 42 Wh, ExpressCharge™ Capable, ExpressCharge™ Boost Capable
Hệ điều hành Ubuntu Linux 22.04
Đọc thêm

đánh giá sản phẩm

Đánh giá trung bình

0.0/5
0 đánh giá
1
2
3
4
5

Bạn viết đánh giá

Hỏi đáp về sản phẩm

khách hàng hỏi đáp Xem tất cả
facebook youtube number phone zalo Hôm nay mua gì